Fialda Membership, F-Data, FData, dữ liệu phân tích kỹ thuật, dữ liệu PTKT, cập nhật dữ liệu AmiBroker, cập nhật dữ liệu Metastock, AmiBroker Plugin, Lọc cổ phiếu, Cảnh báo real-time, biến động giá ngày 24/04/2025 (HSX, HNX, UPCOM), Top GDNN ngày 24/04/2025, GD NĐTNN ngày 24/04/2025, GD NĐT NN ngày 24/04/2025, top giao dịch trong ngày, Top nhà đầu tư quan tâm ngày 24/04/2025, Top thu nhập cổ tức ngày 24/04/2025, top cổ phiếu tăng trưởng, top cổ phiếu mạnh nhất tuần/tháng, Top tăng trưởng EPS ngày 24/04/2025, Tổng hợp giao dịch thị trường ngày 24/04/2025, ưu đãi dành cho hội viên Fialda
Tin tức sự kiện, Watchlist, Portfolio, Chứng khoán Thế giới ngày 24/04/2025, Forex ngày 24/04/2025, Crypto ngày 24/04/2025, Chứng khoán Việt Nam ngày 24/04/2025, Lãi suất ngày 24/04/2025, giới thiệu và nhận ưu đãi, danh sách các chỉ số Việt Nam (VNINDEX, VN30, VNXALLSHARE...), tỷ giá USD ngày 24/04/2025, tỷ giá ngày EUR 24/04/2025, tỷ giá JPY ngày 24/04/2025, tỷ giá GBP ngày 24/04/2025, tỷ giá CHF ngày 24/04/2025, tỷ giá AUD ngày 24/04/2025, tỷ giá CAD ngày 24/04/2025
Hướng dẫn kết hợp RSI và Bollinger Bands để tối ưu giao dịch XAUUSD
1. Chỉ báo RSI là gì? Đặc điểm của chỉ báo RSI
a. Khái niệm
Chỉ số RSI (Relative Strength Index) có thể hiểu là chỉ số đo lường sức mạnh tương đối. Với khả năng đem lại nhiều tín hiệu chính xác giúp đánh giá sức mạnh của thị trường hiện tại, RSI được sử dụng rất phổ biến trong nhiều chiến lược giao dịch ngoại hối.
Về cơ bản, các tín hiệu của RSI được hình thành dựa trên việc đo lường mức độ biến động của thị trường trong một khoảng thời gian cụ thể. Khoảng thời gian lựa chọn thường là 14 kỳ (Ngày, giờ, tháng,...). Dựa trên các tín hiệu đó, nhà đầu tư có thể xác định thời điểm quá mua/ quá bán của thị trường và tính điểm vào vị thế hợp lý nhất.
Hình ảnh minh họa về chỉ báo RSI trong giao dịch ngoại hối.
b. Đặc điểm
Mức độ dao động: Chỉ báo RSI luôn dao động trong khoảng từ 0 đến 100. Nếu giá trị của RSI di chuyển từ 30 trở xuống, nó cho thấy thị trường đang bước vào giai đoạn quá bán. Đây là tín hiệu của một đợt tăng giá mạnh. Tương tự, nếu giá trị của RSI di chuyển từ 70 trở lên, nó cho thấy thị trường đang bước vào giai đoạn quá mua và giá có khả năng sẽ suy yếu sớm.
Cấu tạo: Chỉ báo RSI có cấu tạo khá đơn giản và thường được sử dụng trên khung thời gian mặc định là 14 kỳ (Ngày, giờ, tháng,...). Tuy nhiên, nhà đầu tư vẫn có thể điều chỉnh khung thời gian này để phù hợp hơn với phong cách giao dịch cá nhân.
Tín hiệu RSI: Các tín hiệu nhận được từ chỉ báo RSI giúp xác nhận thị trường có đang bước vào các giai đoạn quá mua và quá bán hay không. Trường hợp xác nhận tín hiệu quá mua, nó thể hiện thị trường đang trong thời kỳ biến động rất mạnh. Song, nếu xác định tín hiệu quá bán, nhà đầu tư nên cẩn thận với các tín hiệu đảo chiều.
RSI xác định xu hướng thị trường: Nhà đầu tư có thể xác định xu hướng của thị trường dựa trên giá trị của RSI. Cụ thể, khi RSI di chuyển từ dưới lên trên mức giá trị 50, nó cho thấy giá thị trường chuẩn bị giảm. Ngược lại, khi RSI di chuyển từ trên xuống dưới mức giá trị 50, đây là tín hiệu của một đợt tăng giá mới.
2. Chỉ báo Bollinger Bands là gì? Đặc điểm của Bollinger Bands
a. Khái niệm
Bollinger Bands là một chỉ báo phân tích kỹ thuật hoạt động dựa trên đường trung bình giá MA (Moving Average) và độ lệch chuẩn giá của thị trường. Bằng cách xác định chuyển động của các nến giá, chỉ báo Bollinger Bands có thể giúp nhà đầu tư xác định các xu hướng tiếp theo của thị trường.
Cấu tạo chính của dải Bollinger Bands dựa trên 3 đường biến động. Bao gồm đường SMA 20 ở giữa và hai đường lệch chuẩn giá phía trên dưới (Upper Band & Lower Bands). Theo đó:
Tại các thời điểm thị trường biến động mạnh, hai dải phía trên và dưới sẽ di chuyển ra xa khỏi đường SMA 20.
Ngược lại, khi biến động giảm, hai đường này sẽ thu hẹp lại về phía SMA 20.
Dải Bollinger Bands trong giao dịch ngoại hối.
b. Đặc điểm
Cấu tạo: Dải Bollinger Bands hoạt động và cung cấp tín hiệu dựa trên 3 đường chính. Bao gồm đường SMA 20 và hai dải lệch chuẩn giá trên dưới. Trong đó:
Dải trên: Đây là đại diện cho vùng giá cao nhất mà các nến giá đạt được. Nó được xem như đường kháng cự của nến giá.
Dải dưới: Đây là đại diện cho vùng giá thấp nhất của nến giá. Nó được xem là vùng hỗ trợ cho nến giá.
SMA 20: đường trung bình động này đại diện cho sự chuyển động nến giá trong ngắn hạn 20 phiên gần nhất.
Tín hiệu siết chặt: Trong trường hợp các nến giá có xu hướng biến động nhỏ nó sẽ khiến các dải của Bollinger Bands bị co lại và hình thành “nút thắt cổ chai”. Đây là tín hiệu siết chặt, nó cho thấy rằng biến động sẽ tăng trở lại trong thời gian tới. Do đó, nhà đầu tư có thể tận dụng thời điểm này để vào lệnh và kiếm lời.
Tín hiệu đột phá (Breakout): Trong một số trường hợp, các nến giá có thể phá vỡ khỏi dải Bollinger Bands khi thị trường biến động mạnh. Nếu có thể xác nhận tín hiệu này, nhà đầu tư có thể đảm bảo giá thị trường đang đặt đến điểm cực đạt và sẽ chuẩn bị đảo chiều. Qua đó, Trader có thể dễ dàng tìm điểm vào lệnh phù hợp.
3. Chiến lược kết hợp Chỉ báo RSi và Chỉ báo Bollinger Bands
a. Cơ sở hình thành chiến lược
Trên thực tế, Bollinger Bands thường được coi là một chỉ báo chậm, nó hoạt động và đưa ra thông tin ngay sau khi giá được xác nhận. Ngược lại, RSI lại được biết tới là một chỉ báo nhanh, nó giúp nhà đầu tư biết về xu hướng trước cả khi thông tin giá được công khai. Chính vì vậy, việc kết hợp các tín hiệu từ cả hai chỉ báo là một trong những ứng dụng RSI chuyên sâu và Bollinger bands nâng cao giúp nhà đầu tư nhận thêm nhiều thông tin về thị trường.
Bên cạnh đó, ta có thể thấy Bollinger Band vs RSI có những điểm mạnh và điểm yếu trái ngượcthích hợp để hỗ trợ lẫn nhau. Nó sẽ dễ dàng bù trừ nhược điểm mà vẫn đảm bảo các ưu điểm vốn có để đáp ứng nhu cầu người sử dụng. Cụ thể:
Ưu điểm của tín hiệu từ RSI là khả năng dự báo về động thái thị trường dựa trên những sự điều chỉnh giá hiện tại. Tuy nhiên, đây đều là các dự đoán về biến động sắp tới, nên nhà đầu tư vẫn có khả năng gặp phải tín hiệu ảo hoặc nhầm lẫn.
Ngược lại, các tín hiệu của dải Bollinger Bands được hình thành dựa trên biến động đã xảy ra. Do đó, mặc dù không thể đưa ra tín hiệu tốc độ như RSI, những mức độ tin cậy từ tín hiệu Bollinger Bands sẽ cao hơn. Điều này thích hợp để kết hợp cùng khả năng dự báo của Bollinger Band.
b. Cách kết hợp của RSI và Bollinger Bands trong giao dịch
Đối với nguyên tắc mua
Đối với nguyên tắc mua khi kết hợp chỉ báo RSI và Bollinger Bands, nhà đầu tư cần xác định các điều kiện dưới đây để đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất. Cụ thể, bạn có thể tham khảo 6 bước sau:
Xác định xu hướng: Nguyên tắc mua cần được thực hiện trong một xu hướng tăng giá để đảm bảo lợi thế giao dịch tối ưu nhất. Sử dụng các công cụ như đường Trendline, kênh giá,... nhà đầu tư có thể xác định xu hướng giá.
Xác định xu hướng tăng trong nguyên tắc mua
Xác định giá hồi và nến chạm đường Lower Band: Sử dụng dải Bollinger trong một xu hướng giá tăng của thị trường, nhà đầu tư cần chờ đợt một đợt giá hồi qua đường Lower Band để đảm bảo lệnh Buy được vào tại điểm tối ưu nhất.
Xác định đoạn hồi giá và cây nến chạm đường biên dưới.
Xác định giá trị của RSI: Với nguyên tắc mua, nhà đầu tư cần xác định giá trị của RSI có động thái tăng trong khoảng 30 - 50 khi nến giá chạm vào đường Lower Band. Đây là 2 điều kiện tương ứng mà nhà đầu tư cần xác định đồng thời để đảm bảo lực tăng của giá.
Xác định giá trị của RSI để đảm bảo sức mạnh của xu hướng.
Vào lệnh khi xác định nến tăng xác nhận: Trong khoảng hồi giá, thị trường sẽ có khả năng tạo thêm một số nến giảm sau khi đã vượt khỏi đường Lower Band. Do đó, nhà đầu tư cần chờ đợi một cây nến tăng xác nhận xu hướng. Điểm vào lệnh mua sẽ được đặt tại giá đóng cửa của cây nến xác nhận xu hướng tăng.
Vào lệnh khi xuất hiện nến xác nhận xu hướng.
Cách đặt Stop Loss: Để đặt Stop Loss, nhà đầu tư cần nhìn lại phía đuôi của cây nến xác định xu hướng tăng. Đó chính là điểm thích hợp nhất để cài giá trị cắt lỗ. Hoặc đơn giản hơn, mức Stop Loss cũng có thể cài trong khoảng 30 - 50 pips tùy cặp tiền.
Cài đặt Take Profit: Lệnh chốt lời có thể cài với giá trị tương ứng trên đường Upper Band.
Cài đặt mức cắt lỗ và chốt lời để đảm bảo lợi nhuận khi giao dịch.
Đối với nguyên tắc bán
Tương tự với nguyên tắc bán khi kết hợp chỉ báo RSI và Bollinger Bands, nhà đầu tư cần xác định các điều kiện dưới trước khi giao dịch. Cụ thể như sau:
Xác định xu hướng: Nguyên tắc bán cần được xác định trong một xu hướng giảm giá thị trường. Giống với nguyên tắc mua, nhà đầu tư có thể xác định xu hướng giá dựa trên đường Trendline hoặc kênh giá.
Xác định giá hồi và nến chạm đường Upper Band: Sử dụng dải Bollinger trong một xu hướng giảm giá, nhà đầu tư cần chờ đợt một đợt giá hồi. Trong đó, thời điểm thị trường xuất hiện một cây nến phá vỡ khỏi đường Upper Band. Đó chính là điều kiện để đảm bảo lệnh Sell được tối ưu nhất.
Xác định giá trị của RSI: Với nguyên tắc bán, nhà đầu tư cần xác định giá trị của RSI có động thái giảm trong khoảng 50 - 70 tương ứng khi xuất hiện nến giá chạm vào đường Upper Band. Đây là điều kiện đảm bảo lực giảm của xu hướng.
Vào lệnh khi xác định nến xác nhận xu hướng giảm: Trong khoảng hồi giá, thị trường sẽ có khả năng tạo thêm một số nến tăng sau khi đã vượt khỏi đường Upper Band. Vì vậy, ta cần chờ đợi một cây nến giảm xác nhận xu hướng. Điểm vào lệnh Sell sẽ được đặt tại giá đóng cửa của cây nến xác nhận xu hướng này.
Cách đặt Stop Loss: Mức Stop Loss có thể cài cách khoảng 30 - 50 pips tùy cặp tiền.
Cài đặt Take Profit: Lệnh chốt lời được cài với giá trị tương ứng trên đường Lower Band.
Nguyên tắc vào lệnh bán với RSI và Bollinger Bands.
4. Nguyên nhân thực hiện chiến lược kết hợp RSI và Bollinger Bands
Về cơ bản, việc sử dụng cả chỉ báo RSI và Bollinger Bands đảm bảo sự phối hợp mà không đem lại xung đột.
Như đã thấy, ta biết được rằng Bollinger Bands là một chỉ báo biến động, còn RSI là một chỉ báo thể hiện động lượng thị trường. Đây là hai chức năng khá khác nhau. Tuy nhiên, khi kết hợp Bollinger Bands và RSI, nhà đầu tư sẽ chỉ tận dụng một nguyên lý chung của cả hai chỉ báo này. Đó là kết hợp chỉ báo để giao dịch dựa trên tín hiệu quá mua và quá bán.
Đối với chỉ báo RSI, nhà đầu tư có thể xác định thị trường rơi vào trạng thái quá mua khi ở mức trên 70, và quá bán khi RSI nhỏ hơn 30.
Đối với Bollinger Bands, các số liệu sẽ giúp nhà đầu tư biết rằng 95% thời gian giá luôn nằm trong phạm vi của dải trên và dải dưới. Và 5% còn lại là những thời điểm giá tạm thời phá ra khỏi đường Upper Band hoặc Lower Band. Đây chính là tín hiệu về sự quá mua và quá bán của thị trường.
Thêm vào đó, mặc dù cung cấp cùng loại tín hiệu, nhưng do cách tính toán và nguyên lý hình thành khác nhau. Do đó, sự kết hợp giữa Bollinger Bands và RSI giúp loại bỏ rất nhiều tín hiệu nhiễu và giữ lại những tín hiệu có sự xác thực cao hơn thay vì các sự trùng lặp dư thừa.
Các tín hiệu quá mua và quá bán từ dải Bollinger Bands
5. Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng chiến lược kết hợp này trong giao dịch
Ưu điểm:
Cung cấp thêm thông tin về xu hướng: Các tín hiệu nhận được từ cả Bollinger Bands và RSI có thể giúp nhà đầu tư xác định được nhiều thông tin từ thị trường. Kể cả khi không đủ điều kiện để áp dụng nguyên tắc mua bán, nhưng nó vẫn giúp nhà đầu tư xác định các khoảng quá mua và quá bán.
Loại bỏ tín hiệu nhiễu: Các tín hiệu từ chỉ báo RSI luôn có khả năng bị nhiễu và thông tin giả. Tuy nhiên, việc kết hợp Bollinger Bands sẽ đảm bảo loại bỏ phần lớn các tín hiệu này. Nhờ đó, nhà đầu tư sẽ tránh được các giao dịch thua lỗ.
Phối hợp tốt mà không gây xung đột: Chiến lược kết hợp Bollinger Bands và RSI sẽ chỉ tận dụng các tín hiệu về sự quá mua và quá bán. Mặc dù đây đều là tín hiệu về cùng một sự kiện. Tuy nhiên, các tính toán và nguyên lý của tín hiệu sẽ khác nhau nên đảm bảo được việc không gây ra sự xung đột.
Tính linh hoạt: Chỉ báo RSI với chỉ báo Dải bollinger có thể được áp dụng cho nhiều thị trường khác nhau, bao gồm chứng khoán, ngoại hối, hàng hóa và tiền điện tử.
Nhược điểm:
Khó thực hiện: Để đảm bảo các lệnh giao dịch được cài đặt một cách tối ưu nhất, nhà đầu tư cần đảm bảo thị trường đặt được ít nhất 3 điều kiện giao dịch. Điều này khiến nhà đầu tư dễ bị bối rối và dễ dàng bỏ qua cơ hội kiếm lời khi không thể xác định đủ các điều kiện giao dịch.
Yêu cầu kinh nghiệm: Để tận dụng tối ưu các tín hiệu từ Bollinger Bands và RSI, nhà đầu tư cần nắm rõ nguyên hoạt động của cả hai chỉ báo này.
6. Những sai lầm khi sử dụng chiến lược kết hợp RSI và Bollinger Bands
Trên thực tế, chiến lược kết hợp RSI và Bollinger Bands vẫn tồn tại các hạn chế tương tự các chiến lược giao dịch khác. Đặc biệt, trong các trường hợp quá phụ thuộc vào chiến lược này, nhà đầu tư dễ dàng gặp phải các vấn đề như tín hiệu sai. Cụ thể như:
Nhận tín hiệu sai: Cả hai chỉ báo Bollinger Bands và RSI đều có thể tạo ra tín hiệu sai và dẫn đến các tổn thất tiềm ẩn. Chính vì vậy, để giảm thiểu rủi ro này nhà đầu tư nên chú ý sử dụng thêm chỉ báo cùng lúc với các công cụ phân tích khác.
Không chú ý đến tính chất trễ: Cả chỉ báo RSI và Bollinger Bands đều là các chỉ báo có độ trễ, nghĩa là chúng dựa vào dữ liệu lịch sử để tạo ra tín hiệu. Do đó, không phải lúc nào các chỉ báo này cũng có thể dự đoán chính xác biến động giá trong tương lai.
7. Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết nhất để giúp bạn đọc nắm bắt được chiến lược kết hợp RSI và Bollinger Bands. Dù được đánh giá là chiến lược kết hợp tốt với khả năng đem về nhiều lợi thế giao dịch, nhưng việc kết hợp RSI và BBs vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định mà nhà đầu tư cần chú ý. Do đó, hãy đảm bảo nắm bắt rõ các yếu tố này để đảm bảo tỷ lệ thành công trên mỗi giao dịch nhé!